ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "あり" 1件

ベトナム語 kiến
日本語
マイ単語

類語検索結果 "あり" 3件

ベトナム語 cám ơn
button1
日本語 ありがとう
例文 cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
マイ単語
ベトナム語 có sẵn
button1
日本語 在庫あり
例文 hàng có sẵn
商品は在庫がある
マイ単語
ベトナム語 cảm ơn
日本語 ありがとう
マイ単語

フレーズ検索結果 "あり" 7件

thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
có còn ghế trống không?
席の空きがありますか?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
xin cám ơn ngài tổng thống
ありがとう大統領閣下
không có chất gây nổ trong hành lý
荷物の中に着火剤はありません
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |