ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Tai" 2件

ベトナム語 tai
日本語
例文 bị ù tai
耳鳴り
マイ単語
ベトナム語 tai
日本語
マイ単語

類語検索結果 "Tai" 5件

ベトナム語 tài xế
button1
日本語 運転手
例文 có tài xế riêng
専属ドライバーがいる
マイ単語
ベトナム語 tại sao
button1
日本語 どうして、なぜ?
例文 tại sao anh đến Việt Nam?
なぜベトナムに来たのですか?
マイ単語
ベトナム語 tài liệu
button1
日本語 資料
例文 soạn tài liệu
資料を作成する
マイ単語
ベトナム語 hiện tại
日本語 現在
例文 Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
私の現在の職業はITエンジニアです
マイ単語
ベトナム語 xe tải container
日本語 コンテナトレーラー
例文 Tôi là tài xế xe tải container
私はコンテナトレーラーのドライバーです
マイ単語

フレーズ検索結果 "Tai" 20件

có tài xế riêng
専属ドライバーがいる
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
tại ngã tư tiếp theo
その次の交差点に
tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
rẽ phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
quẹo phải tại ngã tư tiếp theo
次の交差点で右へ曲がる
tại sao anh đến Việt Nam?
なぜベトナムに来たのですか?
đặt bàn tại nhà hàng nổi tiếng
有名なレストランを予約する
xin làm việc tại sở ngoại vụ
外務省での仕事に応募する
soạn tài liệu
資料を作成する
làm việc tại phòng nghiên cứu
研究室で働く
ở tại tiểu bang Ca-li
カリフォルニア州に住んでいる
ăn tại nhà hàng
レストランで食事する
bị ù tai
耳鳴り
Công việc hiện tại của tôi là kỹ sư IT
私の現在の職業はITエンジニアです
nộp đơn đăng ký tại uy ban nhân dân thành phố
申込書を人民委員会へ提出する
doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam
ベトナムでの日系企業
Tôi là tài xế xe tải container
私はコンテナトレーラーのドライバーです
sở hữu tài sản ảo
暗号財産を所有する
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |