ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Răng" 1件

ベトナム語 răng
日本語
マイ単語

類語検索結果 "Răng" 5件

ベトナム語 món tráng miệng
button1
日本語 デザート
例文 gọi món tráng miệng
デザートを注文する
マイ単語
ベトナム語 thời trang
button1
日本語 ファッション
例文 làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
マイ単語
ベトナム語 trang
日本語 ページ
例文 Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
10ページをめくる
マイ単語
ベトナム語 bàn chải đánh răng điện
日本語 電動歯ブラシ
マイ単語
ベトナム語 tiêu trắng
日本語 白胡椒
マイ単語

フレーズ検索結果 "Răng" 19件

màu trắng và màu đen
白と黒
chọn màu trắng hoặc màu đen
黒または白を選ぶ
ăn tráng miệng chè
チェーのデザートを食べる
tối trăng tròn rất sáng
満月の夜はとても明るい
ăn kem tráng miệng
アイスクリームでデザートを食べる
gọi món tráng miệng
デザートを注文する
làm việc cho công ty thời trang
ファッション会社で働く
khám bệnh về răng định kỳ
歯の定期検診を受ける
Lật đến trang số 10 / Mở đến trang số 10
10ページをめくる
khôi phục nguyên trạng
原状を回復する
phải luôn chú ý đến tâm trạng của sếp
上司の機嫌には常に気をかけないといけない
muốn ăn tráng miệng sau khi ăn
食後にデザートを食べたい
tâm trạng sảng khoái
すっきりした気分
trang điểm đậm
こってりとした化粧
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
寝る前にメイクを落とすべきだ
tình trạng sức khỏe tốt
健康状態が良い
cuối cùng anh ấy cũng qua khỏi trạng thái nguy hiểm đến tính mạng
彼はようやく危篤状態を脱した
đeo khẩu trang
マスクを着ける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |