ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Chân" 4件

ベトナム語 chán
button1
日本語 飽きる
例文 anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
マイ単語
ベトナム語 chân
日本語
例文 chân đất
素足
マイ単語
ベトナム語 chăn
日本語 毛布
布団カバー
マイ単語
ベトナム語 chan
日本語 かける
マイ単語

類語検索結果 "Chân" 5件

ベトナム語 mỏi chân
button1
日本語 足が疲れた
例文 đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
マイ単語
ベトナム語 ảnh chân dung
button1
日本語 ポートレート写真
例文 chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
マイ単語
ベトナム語 chanh
日本語 ライム
マイ単語
ベトナム語 chanh tây
日本語 レモン
マイ単語
ベトナム語 chanh dây
日本語 パッションフルーツ
マイ単語

フレーズ検索結果 "Chân" 16件

xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
chọn 1 số chẵn
偶数を1つ選ぶ
đi bộ nhiều nên mỏi chân
たくさん歩いたため、足が疲れた
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
anh ấy lam gì cũng nhanh chán
彼は何をやってもすぐに飽きる
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
ban hành biện pháp ngăn chặn lây lan vi-rút
ウイルス感染拡大予防措置を発表する
chân đất
素足
phối hợp áo phông với chân váy
Tシャツとスカートを組み合わせる
Chiếc giày này vừa khít với chân tôi
この靴は私の足にぴったり合う
Bị đập ngón chân vào cửa nên đau tê tái
ドアに足の指がぶつかり、ジンジンしている
khách bị khuyết tật ở chân
足のご不自由な方
chân núi
山麓
gập chăn
布団を畳む
đệm chăn
布団を敷く
trượt chân
足を滑らせる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |