ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "午後" 2件

ベトナム語 chiều
button1
日本語 午後
例文 uống trà chiều
アフタヌーンティーを飲む
マイ単語
ベトナム語 buổi chiều
日本語 午後
例文 Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
マイ単語

類語検索結果 "午後" 1件

ベトナム語 chiều hôm nay
日本語 今日の午後
例文 Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
マイ単語

フレーズ検索結果 "午後" 3件

chiều này có thể sẽ có mưa lớn
午後中は大雨になるそうだ
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
会議は午後2時に始まる
Tôi có đến 3 cuộc họp trong chiều hôm nay
今日の午後に会議が3回もある
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |