ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "gửi" 1件

ベトナム語 gửi
button1
日本語 送る、送付する
例文 gửi thư
レターを送る
マイ単語

類語検索結果 "gửi" 5件

ベトナム語 gửi thư
button1
日本語 レターを送る
例文 gửi thư cho mẹ
母にレターを送る
マイ単語
ベトナム語 gửi bưu điện
button1
日本語 郵送する
例文 gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
マイ単語
ベトナム語 hành lý ký gửi
button1
日本語 預け荷物
例文 có nhiều hành lý ký gửi
預け荷物がたくさんある
マイ単語
ベトナム語 gửi gắm
日本語 預ける
例文 gửi con vào nhà trẻ
子供を保育園に預ける
マイ単語
ベトナム語 tiền gửi của tài khoản vãng lai
日本語 当座預金
マイ単語

フレーズ検索結果 "gửi" 13件

gửi hành lý quá cỡ
重量オーバーの荷物を預かる
gửi thư
レターを送る
gửi bưu thiếp
ポストカードを送る
gửi thư cho mẹ
母にレターを送る
gửi tiết kiệm ở ngân hàng
銀行に預金する
Gửi thư cho bạn ở nước ngoài
海外にいる友達に手紙を送る
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
có nhiều hành lý ký gửi
預け荷物がたくさんある
gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
gửi con vào nhà trẻ
子供を保育園に預ける
gửi thư thúc giục
催促メールを送る
Sau khi kiểm hàng hoàn tất, chúng tôi sẽ gửi giấy chứng nhận nghiệm thu kèm theo.
検品が完了した後、受領証明書を同封して送る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |